Thứ Năm, 13 tháng 8, 2015

Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên


Thống kê dẫn dắt

Số liệu thống kê chính xác tới ngày 21 tháng 8 năm 2013.
CLBQuốc giaBắt đầuKết thúcThống kê
TTWDLGFGAGDThắng %
BenficaBồ Đào Nha20 Tháng 9 20005 Tháng 12 200011632179+854,55
União de LeiriaBồ Đào Nha14 Tháng 4 200120 Tháng 1 20022915864932+1751,72
PortoBồ Đào Nha23 Tháng 1 200226 Tháng 5 200412490211325192+15972,58
ChelseaAnh2 Tháng 6 200420 Tháng 9 20071851244021330119+21167,03
InternazionaleÝ2 Tháng 6 200828 Tháng 5 201010867261518594+9162,04
Real MadridTây Ban Nha31 Tháng 5 20101 Tháng 6 20131781282822475168+30771,91
ChelseaAnh3 Tháng 6 2013hiện tại220041+3100,00
Tổng số637432126791.311515+79667,82

Danh sách các mùa giải

  • LC = League Cup
  • SC = Super Cup
  • UCL = UEFA Champions League
  • UEL = UEFA Cup / UEFA Europa League
  • USC = UEFA Super Cup
Vô địchHạng nhìHạng ba / Bán kếtChưa hoàn thành
Mùa giảiCLBQuốc giaTrong nướcQuốc tếTổng số cúp
LeagueCupLCSCUCLUELUSC
2000–01BenficaBồ Đào Nha6th4R1R0
LeiriaBồ Đào Nha5th
2001–02Bồ Đào Nha4th4R0
PortoBồ Đào Nha3rd2GS
2002–03Bồ Đào NhaVô địchVô địchVô địch3
2003–04Bồ Đào NhaVô địchNhìVô địchVô địchNhì3
2004–05ChelseaAnhVô địch5RVô địchBán kết2
2005–06AnhVô địchBán kết3RVô địchR162
2006–07AnhNhìVô địchVô địchNhìBán kết2
2007–08Anh5thNhìGS0
2008–09InternazionaleÝVô địchBán kếtVô địchR162
2009–10ÝVô địchVô địchNhìVô địch3
2010–11Real MadridTây Ban NhaNhìVô địchBán kết1
2011–12Tây Ban NhaVô địchQFNhìBán kết1
2012–13Tây Ban NhaNhìNhìVô địchBán kết1
2013–14ChelseaAnh
2014-15ChelseaAnhVô địchVô địchVòng 1/162

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét